Độ cứng của inox là gì? Độ cứng của inox nằm trong khoảng từ 90 HRB cho đến 31 HRC tùy thuộc vào chủng loại vật liệu và thành phần cấu tạo. Inox là loại thép không gỉ xếp hạng 8 trên thang độ cứng khoáng Mohs so với các kim loại khác. Điều này có nghĩa là nó không cứng như các kim loại khác, chẳng hạn như titan hoặc vonfram.

Trong ngành công nghiệp và xây dựng, thép không gỉ (inox) là một trong những vật liệu đa dụng và phổ biến nhất hiện nay như inox 304, 201, 316 và 430. Độ cứng là yếu tố quan trọng của vật liệu inox liên quan đến tính chất cơ hóa lý và phương pháp gia công phù hợp. Độ cứng của inox được đo bằng đơn vị HRC (Rockwell Hardness C), hãy cùng tìm hiểu độ cứng của từng loại inox trong bài viết dưới đây.

Độ cứng của inox là gì?

Độ cứng của inox (hay bất kỳ vật liệu nào khác) là khả năng của vật liệu đó chống lại sự xâm nhập của các vật cứng. Độ cứng inox được đo bằng một số phương pháp đo lường khác nhau, bao gồm đo độ cứng Vickers (HV), đo độ cứng Brinell (HB), đo độ cứng Rockwell (HRC), đo độ cứng Mohs và đo độ cứng Knoop (HK).

Inox có độ cứng khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của nó. Ví dụ, inox Austenitic (bao gồm 304 và 316) có độ cứng thấp hơn so với inox Martensitic (bao gồm 410 và 420), vì nó có cấu trúc tinh thể khác nhau và chứa các hợp chất khác nhau.

Độ cứng của inox thường được điều chỉnh thông qua quá trình xử lý nhiệt, thấm carbon hoặc quá trình gia công khác. Các quá trình này có thể tăng độ cứng của inox lên đến một mức độ nhất định để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng cụ thể.

So sánh độ cứng của thép và inox

Thép và inox (thép không gỉ) là hai loại kim loại phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia dụng. Độ cứng inox và thép có sự khác biệt dựa trên thành phần hóa học và quá trình sản xuất. Thép là hợp kim chủ yếu gồm sắt và carbon, trong khi inox chứa sắt, carbon, crom và nikel, cùng một số thành phần khác như môlypđen, titan, hoặc vanadi. Crom là thành phần quan trọng giúp inox có khả năng chống ăn mòn cao hơn.

Bên cạnh đó, cả thép và inox đều được sản xuất thông qua nhiều quá trình khác nhau, như rèn, cán nóng, cán nguội, và xử lý nhiệt. Độ cứng của inox và thép phụ thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý nhiệt mà chúng đã trải qua.

Độ cứng của thép và inox có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hợp kim và quá trình sản xuất. Thép cacbon thấp có độ cứng thấp hơn so với thép cacbon cao và inox. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thép không gỉ có thể có độ cứng tương đương hoặc thậm chí cao hơn so với thép cacbon cao, đặc biệt khi đã được xử lý nhiệt hoặc hợp kim hóa.

Điều gì làm cho inox cứng hơn thép?

Các thành phần hợp kim trong inox như crom, nikel, môlypđen đặc biệt là crom, giúp tăng cường độ cứng của inox so với thép thông thường. Crom cũng giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ bề mặt, giúp inox chống ăn mòn.

Quá trình gia công cũng là yếu tố có thể tăng độ cứng của inox bằng cách thay đổi cấu trúc tinh thể của inox, từ đó làm tăng độ cứng của sắt và inox. Một số loại inox như inox cứng (martensitic stainless steel) và inox tuổi (precipitation-hardening stainless steel), có độ cứng cao hơn nhiều so với thép thông thường.

Độ cứng của inox có thể được điều chỉnh thông qua các quá trình xử lý nhiệt khác nhau, chẳng hạn như làm cứng nhiệt, làm mềm nhiệt và tuổi nhiệt. Những quá trình này giúp thay đổi cấu trúc tinh thể và cải thiện tính chất cơ học của inox.

Độ cứng biểu thị khả năng gì của inox?

Độ cứng của inox biểu thị khả năng chịu lực và chống mài mòn của vật liệu. Cụ thể hơn, độ cứng cho thấy mức độ kháng lại sự biến dạng khi áp lực được gây lên bề mặt của kim loại. Độ cứng của inox và sắt cao thường có khả năng chống mài mòn tốt hơn. Điều này giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự mòn do ma sát hoặc tác động của các tác nhân bên ngoài.

Inox cứng có khả năng chịu lực cao hơn, giúp giảm nguy cơ hư hỏng hoặc biến dạng khi phải đối mặt với tác động hoặc áp lực trong các ứng dụng vào đời sống. Độ cứng cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt của inox. Inox có độ cứng cao thường có khả năng giữ nguyên đặc tính cơ học ở nhiệt độ cao hơn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ cứng chỉ là một trong nhiều đặc tính của inox. Các đặc tính khác như độ bền, khả năng uốn, khả năng hàn, và khả năng chống ăn mòn cũng rất quan trọng. Trong một số trường hợp, inox có độ cứng cao có thể dễ gãy hoặc khó chịu nhiệt, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn loại inox phù hợp cho ứng dụng cụ thể.