Inox 410 là gì? Inox 410 có tốt không? Inox 410 là hợp kim thép không gỉ martensitic 12% crôm có thể được xử lý nhiệt để thu được nhiều tính chất cơ học vượt trội. Inox 410 thường được sử dụng cho các bộ phận chịu ứng suất cao và cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt.
Sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ cứng làm cho inox 410 trở thành sự lựa chọn hàng đầu đối với các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, ô tô, hàng không vũ trụ, thực phẩm và y tế. Chúng thường được dùng làm nguyên vật liệu sản xuất vít inox 410, vít bắn tôn inox 410 và vít tự khoan inox 410 chất lượng cao.
Inox 410 là gì?
Inox 410 là loại thép không gỉ Martensitic chứa 11,5% crom, mang lại tính chống ăn mòn tốt. Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, tấm inox có thể thực hiện các quy trình như làm cứng, ủ và đánh bóng.
Thép loại inox này có thể được làm cứng bằng các phương pháp làm nguội và tôi luyện. Thép 410 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững, chịu ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt và độ bền cao.
Tuy nhiên, loại thép không gỉ inox 410s này có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại thép Austenitic (inox 304, inox 316, …) và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoạt động, quá trình tôi luyện quá mức và mất độ dẻo ở nhiệt độ dưới 0 độ C.
Inox 410 có tốt không?
Inox thép không gỉ 410 là một loại thép không gỉ có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn khá tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững và độ bền cao như sản xuất đồ gia dụng, các bộ phận của động cơ và thiết bị nhiệt.
Nhưng như đã đã đề cập ở trên, khác inox 304 và 410 có hàm lượng C cao, và Crom thấp hơn nên có khả năng chống ăn mòn không tốt bằng các loại inox khác. Chính vì vậy, inox thép không gỉ 410 thường được sử dụng chế tạo cánh tuabin, lưỡi dao.
Vì vậy, lựa chọn loại thép phù hợp cho mục đích sử dụng cụ thể là rất quan trọng. Inox thép không gỉ 410 có tốt không còn tùy vào việc sử dụng và bảo quản đúng cách. Inox 410s có thể là một lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thành phần hóa học của inox 410
Những tính chất về độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ sáng bóng, khả năng chịu nhiệt của inox 410s được quyết định hoàn toàn bởi thành phần hóa học của nó. Inox Tấn Thành cập nhật thông tin thành phần hóa học của inox thép không gỉ 410 trong bảng sau đây:
Thành phần hóa học | Tỷ lệ phần trăm giá trị |
Crom (Cr) | 11.5 – 13.5 |
Mangan (Mn) | 0.00 – 1.00 |
Silic (Si) | 0.00 – 1.00 |
Cacbon (C) | 0.00 – 0.15 |
Phốt pho (P) | 0.00 – 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | 0.00 – 0.03 |
Ni tơ (N) | 0.00 – 0.75 |
Tính chất vật lý của inox 410
Để sản phẩm được ứng dụng tốt trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, người ta cần xác định tính toán thuộc tính vật lý của inox thép không gỉ 410. Điều này còn giúp công việc đo lường vật liệu nhẹ nhàng và chính xác hơn. Hãy tham khảo bảng thuộc tính sau đây:
Thuộc tính vật lý | Giá trị |
Density (kg/m3) | 7800 |
Elastic Modulus (GPa) | 200 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-100°C | 9.9 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-315°C | 11 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-538°C | 11.5 |
Thermal Conductivity (W/m.K) at 100°C | 24.9 |
Thermal Conductivity (W/m.K) at 500°C | 28.7 |
Specific Heat 0-100 °C (J/kg.K) | 460 |
Elec Resistivity (nΩ.m) | 50 |
Tính chất cơ học của inox 410
Đối với các nhà sản xuất, việc xác định tính chất cơ học của inox thép không gỉ 410 là cực kỳ quan trọng, quyết định khả năng kéo, dát mỏng, uốn cong và khả năng chịu lực của vật liệu này. Hãy cùng xem bảng tính chất cơ học của inox 410.
Tính chất cơ học | Ở nhiệt độ 650°C |
Tensile Str (MPa) min | 300 MPa |
Yield Str 0.2% Proof (MPa) min | 270 MPa |
Elongation at break (in 50 mm) | 29.5 |
Hardness rockwell B (HR B) max | 225 |
Hardness brinell (HB) max hardness) | 80 |