Ứng dụng của thép không gỉ Ferritic là gì? So sánh giữa thép không gỉ Austenitic và Ferritic.

THÉP KHÔNG GỈ FERRITIC LÀ GÌ?

Thép Ferritic hay còn được gọi là thép Cacbon thấp là một loại hợp kim thép không gỉ có chứa hơn 12 – 20% Crom. Nó khác với các dạng thép không gỉ khác ở hai điểm quan trọng là cấu trúc hạt phân tử và thành phần hóa học của nó.

Những loại thép này không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt và chỉ có thể làm cứng bằng cách cán nguội. Các loại không gỉ Ferritic bao gồm: Thép không gỉ 409, thép không gỉ 430, thép không gỉ 430 LI, thép không gỉ 434, thép không gỉ 439, thép không gỉ 442, thép không gỉ 444, thép không gỉ 446,…

Ứng dụng của thép không gỉ Ferritic là gì?

Tùy thuộc vào ứng dụng, các hợp kim khác nhau được áp dụng trên các loại thép Ferritic. Tổng cộng, thép không gỉ Ferritic được chia thành năm nhóm:

NHÓM 1 (LOẠI 409/410 L)

Nhóm đầu tiên được đặc trưng bởi hàm lượng Crom thấp nhất và giá thành thấp nhất trong tất cả các loại thép không gỉ. Ban đầu được thiết kế cho hệ thống ống xả ô tô, loại 409 ngày nay được sử dụng cho vỏ bộ chuyển đổi xúc tác. Các ứng dụng chính của loại 410 L là khung màn hình LCD, thùng chứa và xe buýt…

NHÓM 2 (LOẠI 430)

Loại 430 là loại thép Ferritic phổ biến nhất và được đặc trưng bởi hàm lượng Crom nằm trong khoảng từ 16% đến 18%. Do đó, nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Ferritic nhóm 1 và được tìm thấy trong thùng máy giặt, bồn rửa nhà bếp và các đồ dùng nhà bếp khác. Do các đặc điểm tương tự, loại 430 có thể thay thế 304 trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như tấm trong nhà,…

NHÓM 3 (LOẠI 430TI, 439, 441)

Thép Ferritic nhóm 3 có hàm lượng Crom từ 17,5% đến 18,5%. Chúng cho thấy khả năng hàn và khả năng tạo hình tuyệt vời, trong một số trường hợp thậm chí còn vượt trội so với 304. Những đặc tính này làm cho Ferritic nhóm 3 trở thành vật liệu thay thế đặc biệt cho nhiều ứng dụng sử dụng thép 304. Điều này bao gồm hệ thống ống xả, bồn rửa…

NHÓM 4 (LOẠI 434, 436, 444)

Nhóm 4 được xác định bởi khả năng chống ăn mòn cao, đạt được thông qua việc bổ sung Molypden vào trong thành phần cụ thể gồm:

  • Inox 434 với 16.0% – 18.0% crom; 0.9% < Mo < 1.4%
  • Inox 436 với 16.0% – 18.0% crom; 0.9% < Mo < 1.4%;  0.3% < Ti < 0.6%
  • Inox 444 với 17.0% – 20.0% crom; 1.8% < Mo < 2.5%

Các loại thép Ferritic thuộc nhóm 4 tìm thấy ứng dụng trong môi trường ăn mòn như bể chứa nước nóng và các ứng dụng ngoài trời, chế tạo lò nướng…

NHÓM 5 (LOẠI 446, 445)

Nhóm cuối cùng của thép không gỉ Ferritic được sử dụng trong môi trường ăn mòn cao. Do hàm lượng Crom và Molypden cao nhất so với 4 nhóm còn lại, nên nhóm này đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn vượt trội. Trên thực tế, nó có thể so sánh với kim loại Titan, tại sao nó lại trở thành loại thép không gỉ lý tưởng cho bộ phận trao đổi nhiệt, máy nước nóng và nồi hơi…

So sánh giữa thép không gỉ Austenitic và Ferritic

Một điểm khác biệt nổi trội giữa hai loại thép không gỉ này là chỉ có Ferritic là có từ tính. Thép không gỉ Ferritic chứa nồng độ sắt cao hơn, chịu trách nhiệm về tính chất từ ​​tính của nó. Thép không gỉ Austenitic chứa hàm lượng sắt thấp hơn nên thường có ít hoặc không có từ tính.

Thép không gỉ Austenitic được bảo vệ chống ăn mòn tốt hơn thép không gỉ Ferritic. Nó chứa hàm lượng cao của cả Crom và Niken, đây là những yếu tố bổ sung giúp bảo vệ thép không gỉ Austenitic khỏi bị ăn mòn.