Cuộn Inox 304/304L

Chúng tôi tự hào về các sản phẩm chất lượng tuyệt vời với giá cả cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng. Cuộn Inox của chúng tôi có đầy đủ các mác thép theo yêu cầu và quy cách của bạn: 201/304/316/410/430

Yêu Cầu Báo Giá

Danh mục: Từ khóa: , ,

Chúng tôi chuyên cung cấp Cuộn Inox 304/ 304L chất lượng cao với giá rẻ nhất thị trường. Các sản phẩm cuộn inox 304/ 304L của chúng tôi được nhập khẩu từ các nhà máy lớn trên thế giới như Posco, Tisco, Titan, …

Khi quý khách mua cuộn inox 304/304L của chúng tôi quý khách sẽ được hỗ trợ gia công theo yêu cầu như cắt, chặt, xả băng, gia công bề mặt, …..

 

Tiêu chuẩn:

ASTM A240, JIS G4304, G4305, GB/T 4237, GB/T 8165

 

Thành phần:

Type Grade Grade Chemical Component %
C Cr Ni Mn P S Mo Si Cu N Other
304 1.4301 ≤0.07 17.00-19.00 8.00-10.00 ≤2.00 ≤0.045 ≤0.030 ≤1.00
304L 1.4307 ≤0.030 18.00-20.00 8.00-10.00 ≤2.00 ≤0.045 ≤0.030 ≤1.00
304H 1.4948 0.04-0.10 18.00-20.00 8.00-10.00 ≤2.00 ≤0.045 ≤0.030 ≤1.00

 

Quy cách:

Thickness and tolerances(+/-)in mm
Nominal thickness width<125mm 125<width<250 250<width<1250
Standard Fine Precision Standard Fine Precision Standard Fine Precision
0.1 0.2 0.02 0.015 0.01 0.02 0.015 0.01 0.02 0.015 0.01
0.2 0.3 0.02 0.015 0.01 0.02 0.015 0.01 0.02 0.015 0.01
0.3 0.4 0.02 0.015 0.01 0.02 0.015 0.01 0.02 0.015 0.01
0.4 0.5 0.025 0.02 0.012 0.03 0.02 0.015 0.035 0.025 0.018
0.5 0.6 0.03 0.02 0.012 0.03 0.025 0.015 0.04 0.03 0.02
0.6 0.8 0.03 0.025 0.015 0.035 0.03 0.018 0.04 0.035 0.025
0.8 1 0.03 0.025 0.015 0.04 0.03 0.02 0.05 0.035 0.025
1 1.25 0.035 0.03 0.02 0.045 0.035 0.025 0.05 0.04 0.03
1.25 1.5 0.04 0.03 0.02 0.05 0.035 0.025 0.06 0.045 0.03

 

Alloy/Temper Annealed 1/4H 1/2H FH
301 AMS-5517
ASTM-A-666
AMS-5518
ASTM-A-666
AMS-5519
ASTM-A-666
302 AMS-5516
ASTM-A-240
ASTM-A-666
AMS-5903
ASTM-A-666
AMS-5904
ASTM-A-666
AMS-5906
ASTM-A-666
304 AMS-5513
ASTM-A-240
ASTM-A-666
AMS-5910
ASTM-A-666
AMS-5911
ASTM-A-666
AMS-5913
304L AMS-5511
ASTM-A-240
ASTM-A-666
305 AMS-5514
ASTM-A-240
316 AMS-5524
ASTM-A-240
ASTM-A-666
316L AMS-5507
ASTM-A-240
ASTM-A-666
321 AMS-5510
ASTM-A-240
410 AMS-5504
ASTM-A-240
430 AMS-5503
ASTM-A-240

 

Rade Condition Physical Performance(Temper Rolling State)
Yield Strength Tensile Strength Elongation Hardness
Mpa Mpa HV
SUS301 ANN 205min 520min ≥40 ≤200
1/2H ≥510 ≥930 ≥9 ≥310
3/4H ≥745 ≥1130 ≥3 ≥370
FH ≥1030 ≥1320 ≥3 ≥430
EH ≥1430 ≥1570 ≥490
SHE ≥1650 ≥1740 ≥530
SUS304 ANN 205min ≥520min ≥40 ≤200
1/2H ≥470 ≥780 ≥6 ≥250
3/4H ≥665 ≥930 ≥3 ≥310
FH ≥880 ≥1130 ≥370