Có rất nhiều cách phân biệt inox 304 và inox 201 trên thị trường, nhưng cách độc đáo nhất là phân biệt bằng hoa lửa. Tấn Thành chia sẻ cách phân biệt độc đáo này, hy vọng hữu ích với mọi người!

Giới thiệu

Kiểm tra bằng hoa lửa là một phương pháp kiểm tra sơ bộ để phân loại nhanh hợp kim hệ sắt (sắt, thép, gang). Phương pháp này được thực hiện bằng cách quan sát hoa lửa tạo ra khi mài mẫu trên máy mài, sau đó đối chiếu với ảnh (hoặc đồ thị) chuẩn hoặc với hoa lửa của mẫu chuẩn.

Phương pháp này do Max Bermann, một kỹ sư làm việc ở Budapest (Hungary), đưa ra lần đầu tiên vào năm 1909 khi ông ta phát hiện sự khác nhau giữa hoa lửa của các mác thép. Ông ta khẳng định có thể phân biệt được các loại thép khác nhau dựa trên %C và tỷ lệ các nguyên tố hợp kim.

Thậm chí, ông ta còn khẳng định phương pháp này có thể đạt tới độ chính xác 0.01%C.

Cơ sở và phân tích

Những nguyên tố hóa học trong thành phần thép sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến cấu trúc tế vi và đặc tính vật lý của thép mà hoa lửa là một trong những tính chất thể hiện rõ ràng nhất. Những ngyên tố hợp kim đặc trưng cho inox 201 và 304 có thể kể đến là Carbon (C), Crom (Cr), Nikel (Ni) và Mangan (Mn).

Bảng tiêu chuẩn thành phần hóa học inox 201 và 304

Loại inox C Max % Mn Max % P Max % S Max % Si Max % Cr Ni
inox 201 0.15 5.50-7.50 0.06 0.03 1 16.000-18.00 0.5
inox 304 0.08 2 0.045 0.03 1 18.00-20.00 8.0-10.50

Cách phân biệt inox 304 và inox 201 bằng hoa lửa

Trong thành phần của inox 201, hàm lượng C cao hơn nhiều so với inox 304, cho nên đuôi hoa lửa của 201 sẽ phân nhánh nhiều hơn so với inox 304.

Ngoài ra, trong thành phần của inox 201, nguyên tố Mn được thêm vào với mục đích thay thế Ni để hạ giá thành so với 304. Vì vậy inox 201 có rất nhiều thành phần Mn và ngược lại inox 304 có nhiều Ni hơn, điều này làm cho màu lửa khi mài của inox 201 phát ra màu trắng ngà, độ dài tia lửa có phần ngắn hơn, trong khi inox 304 phát ra màu vàng cam và đốm nhấp nháy do ảnh hưởng từ nguyên tố Ni.

Một số lưu ý khi phân biệt inox 304 và inox 201 bằng hoa lửa

Ống inox 304 phi 800

Inox 201 Inox 304
Inox 201 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường an mòn vừa và nhẹ. Trong khi đó, inox 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở môi trường khắc nghiệt hơn (vẫn thấp hơn inox 316), thậm chí trong môi trường có hóa chất.
Inox 201 có khả năng chịu nhiệt từ 1149°C đến 1232 °C Inox 304 có khả năng chịu nhiệt lên đến 925oC
Inox 201 có thể gia công bằng phương pháp hàn với kĩ thuật hàn cơ bản, thông thường mà không gặp khó khăn. Inox 304 có khả năng làm việc tốt với tất cả các phương pháp hàn.
Inox 201 nhiễm từ nhẹ Inox 304 không nhiễm từ hoặc nhiễm từ với tỉ lệ rất ít

Để tránh ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời hoặc để điều chỉnh độ sáng xung quanh, cần thiết phải sử dụng các loại màn che hoặc buồng tối. Khi mài, để mẫu tiếp xúc nhẹ với đá mài.

Hướng của chùm tia lửa nên theo phương ngang hoặc hơi chếch lên trên. Và vị trí quan sát nên ở phía sau hoặc bên phải của chùm tia.

Để nhận biết chính xác hơn, nên có thêm mẫu chuẩn (đã phân tích chính xác thành phần hóa học) để làm mẫu đối chiếu.