Hiện nay, nhu cầu sử dụng tấm inox 304 dày 5mm ngày càng nhiều cùng với sự phát triển của nền công nghiệp hiện đại. Inox 304 tấm dày 5mm có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền vượt trội, đồng thời có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao trong các ứng dụng như kiến trúc, chế tạo máy móc, y tế và thiết bị công nghiệp. Cập nhật thông tin về thép tấm inox 304 dày 5mm mới nhất tại đây:
Chi tiết về tấm inox 304 dày 5mm
Tấm inox 304 dày 5mm được làm từ hợp kim chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, cùng với các thành phần khác như Mangan, Silic, Sắt và Carbon. Sự kết hợp này tạo ra một loại thép không gỉ với độ bền cao, khả năng chịu ăn mòn và oxy hóa tốt.
Tấm inox 304 dày 5mm có độ dày lớn hơn so với các tấm inox thông thường, điều này làm cho inox tấm 304 có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt hơn.
Tấm inox 304 dày 5mm là một loại vật liệu thép luôn giữ được bề mặt đẹp, sáng bóng qua thời gian, tính thẩm mĩ cao nên rất được các công trình ưa chuộng.
Thông số kỹ thuật inox tấm 304 dày 5mm
Để hiểu rõ hơn về tấm inox 304 dày 5mm, bạn hãy xem qua bảng thông số kỹ thuật hóa học, vật lý dưới đây. Bảng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về loại vật liệu mà bạn dự định sử dụng từ đó chọn được tấm inox tốt.
Mác thép | SUS 304, 304L, 304H |
Tiêu chuẩn | ASTM, AISI, JIS, GB |
Độ dày | 5mm |
Khổ rộng | 800mm, 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm |
Chiều dài | 1000, 2000, 2400, 3000, 4000, 5000, 6000mm |
Bề mặt | BA, 2B, No.1, No.3, No.4, No.8, HL (Hairline) |
Thương hiệu | Posco, Hyundai, Outokumpu, Acerinox |
Xuất xứ | Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Đài loan |
Đóng gói | Phủ keo PVC, pallet gỗ |
Gia công | Gia công cắt, chấn, đột theo yêu cầu |
Thành phần hóa học
Bảng thành phần hóa học của tấm inox 304 dày 5mm
Thành phần | 304 | 304L | 304H |
Carbon, Max % | 0.08 | 0.03 | 0.1 |
Manganese, Max % | 2 | 2 | 2 |
Phosphorus, Max % | 0.045 | 0.045 | 0.045 |
Sulphur, Max % | 0..03 | 0.03 | 0.03 |
Silicon Max | 0.75 | 0.75 | 0.75 |
Chromium range | 18 – 20 | 18 – 20 | 18 – 20 |
Nickel range | 8.0 – 15 | 8.0 – 12 | 8.0 – 10.5 |
Nitrogen Max | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Tính chất cơ học
Bảng đặc tính cơ học của inox tấm 304 dày 5mm
Tính chất cơ học | 304 | 304L | 304H |
Tensile Min | 75 ksi | 70 ksi | 75 ksi |
Yield Min | 30 ksi | 25 ksi | 30 ksi |
Elongation Min | 40% | 40% | 40% |
Hardness Max | 95 HRB | 95 HRB | 92 HRB |
Ưu điểm của tấm inox 304 dày 5mm
Lý do mà nhiều gia đình, nhà thi công lựa chọn tấm inox 304 dày 5mm cho công trình của mình chính vì ưu điểm của nó. Những ưu điểm nổi trội nhất của loại vật liệu này như sau:
- Tấm inox dày 5mm có độ dày lớn hơn so với các tấm inox thông thường, điều này làm cho nó có độ bền và độ cứng cao hơn. Nó có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt hơn.
- Tấm inox 304 là loại vật liệu thép không gỉ chứa Crom và Niken, cùng với các thành phần khác tạo nên một loại thép không gỉ có khả năng chịu ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường có tính chất ăn mòn cao.
- Với bề mặt trơn, không có rãnh hoặc khe hở, điều này giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì.Tấm inox dày 5mm cũng không bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học phổ biến như axit và kiềm.
- Inox tấm 304 là một loại inox phổ biến với tính chất chịu nhiệt tốt lên đến 925 độ C nên thường được sử dụng để tạo ra các vật dụng nhà bếp như xoong, nồi, chảo.
- Tấm inox 304 độ dày 5mm có độ dẻo nhất định, có thể dễ dàng cắt, uốn, gia công thành các vật dụng, ứng dụng trong đời sống mà vẫn giữ nguyên được tính thẩm mĩ của vật liệu.