Tấm inox 304 dày 0.3mm là vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành biển quảng cáo và xây dựng nhờ tính chất siêu mỏng, dẻo dai và tính ứng dụng cao. Những thông tin chi tiết, thông số, thành phần, ưu điểm, ứng dụng và bảng giá của tấm inox này sẽ được đề cập trong bài viết sau đây!

Chi tiết về tấm inox 304 dày 0.3 mm

Tấm inox 304 dày 0.3 mm là một loại vật liệu thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực của đời sống. Inox 304 được chế tạo từ hợp kim chứa 18% Crom và 8% Niken, làm cho nó có khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ăn mòn hóa học.

Loại tấm inox này có độ dày mỏng, dẻo, linh hoạt và thường được sử dụng trong các ứng dụng như gia công cơ khí, sản xuất máy móc, sản xuất thiết bị y tế và trong các công trình xây dựng. Tấm inox 304 dày 0.3 mm thường được cắt theo kích thước đa dạng tùy yêu cầu của khách hàng để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

Ngoài ra, người ta cũng xử lý bề mặt theo nhiều dạng như mặt gương, nhám và màu sắc sang trọng như vàng, trắng, đồng. Điều này giúp khách hàng thoải mái lựa chọn loại inox tấm 304 dày 0.3 mm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Thông số kỹ thuật inox tấm 304 dày 0.3mm

Để nắm rõ thông tin chi tiết về sản phẩm inox tấm 304 dày 0.3 mm và có thể so sánh đối chiếu giữa các thương hiệu. Hãy cùng xem bảng thông số kỹ thuật của inox tấm 304 dày 0.3mm dưới đây:

Mác thép SUS 304, 304L, 304H
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, GB
Độ dày 0.3mm
Khổ rộng 800mm, 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm
Chiều dài 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m, 9m
Bề mặt BA, 2B, No.1, No.3, No.4, No.8, HL (Hairline)
Thương hiệu Posco, Hyundai, Tisco, Outokumpu, Acerinox, Bahru, Columbus
Xuất xứ Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Đài loan
Đóng gói Phủ màng PVC, Pallet gỗ
Gia công Cắt, chấn, đột theo yêu cầu

Thành phần hóa học

Bảng thành phần hóa học của tấm inox 304 dày 0.3mm

Thành phần 304 304L 304H
Carbon, Max % 0.08 0.03 0.1
Manganese, Max % 2 2 2
Phosphorus, Max % 0.045 0.045 0.045
Sulphur, Max % 0..03 0.03 0.03
Silicon Max 0.75 0.75 0.75
Chromium range 18 – 20 18 – 20 18 – 20
Nickel range 8.0 – 10.5 8.0 – 12 8.0 – 10.5
Nitrogen Max 0.1 0.1 0.1

Tính chất cơ học

Bảng tính chất cơ học của inox tấm 304 dày 0.3mm

Tính chất cơ học 304 304L 304H
Tensile Min 75 ksi 70 ksi 75 ksi
Yield Min 30 ksi 25 ksi 30 ksi
Elongation Min 40% 40% 40%
Hardness Max 95 HRB 95 HRB 92 HRB

Ưu điểm của thép tấm inox 304 dày 0.3mm

Inox tấm 304
Inox tấm 304

Tấm inox 304 dày 0.3mm có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và gia công cơ khí. Dưới đây là những ưu điểm của inox tấm 304 dày 0.3 mm:

  • Chống ăn mòn tốt: Tấm inox 304 dày 0.3mm chứa 18% Crom và 8% Niken, làm cho nó có khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ăn mòn hóa học.
  • Độ bền cao: Với tính năng chống ăn mòn và độ bền cao, inox tấm 304 dày 0.3 mm có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, chịu được áp lực, va đập và chịu được nhiệt độ cao.
  • Tính thẩm mỹ vượt trội: Tấm inox 304 dày 0.3mm có bề mặt láng mịn, không bị oxy hóa, không thấm nước và dễ lau chùi. Tạo nên một mặt hàng thẩm mỹ cao, thích hợp cho việc trang trí, thiết kế nội thất và ngoại thất.
  • Dễ gia công: Với độ dày mỏng, dẻo, linh hoạt và độ cứng vừa phải, inox tấm 304 dày 0.3 mm dễ dàng được cắt, uốn cong, hàn, mài và mạ chrome. Đáp ứng tốt cho các nhu cầu của các ngành công nghiệp, xây dựng và gia công cơ khí.
  • An toàn cho sức khỏe: Vì không chứa kim loại nặng và độc hại, tấm inox 304 dày 0.3mm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị y tế và đồ gia dụng liên quan đến thực phẩm. Đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe con người.