Inox tấm 304 dày 0.8mm có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa cao, chuyên dùng làm chữ inox, biển quảng cáo, công trình trang trí nội thất và gia công thiết bị gia dụng cho đến công nghiệp. Để lựa chọn tấm inox 304 dày 0.8mm chất lượng, đáp ứng đúng kỹ thuật hãy cùng Tấn Thành tìm hiểu về thành phần cấu tạo, đặc tính, ưu điểm và ứng dụng của tấm inox 304 dày 0.8mm tại đây. Cập nhật bảng giá tấm inox 304 dày 0.8mm và địa chỉ mua hàng uy tín và chất lượng nhất hiện nay.
Chi tiết về tấm inox 304 dày 0.8mm
Tấm inox 304 dày 0.8mm có độ dày vừa phải, không quá dày cũng không quá mỏng thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng.Có thể sử dụng tấm inox này để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, từ những biển tên đến những tấm vách ngăn trong nội thất, hoặc các sản phẩm nội thất bằng inox.
Inox 304 dày 0.8mm có khả năng chịu được lực lớn và có độ bền dẻo cao, nên có tuổi thọ cao và ít hư hỏng trong quá trình gia công. Tấm inox 304 dày 0.8mm cũng dễ dàng cắt, uốn và hàn tạo ra nhiều sản phẩm từ đơn giản đến phức tạp.
Các loại tấm inox 304 dày 0.8mm trên thị trường hiện nay chủ yếu là hàng nhập khẩu từ châu Âu và một số quốc gia châu Á lớn như Ấn Độ, Đài Loan, đáp ứng đủ các tiêu chuẩn AISI, JIS, ASTM về chất lượng cũng như độ an toàn sản phẩm.
Thông số kỹ thuật tấm inox 304 dày 0.8mm
Tấm inox 304 dày 0.8mm được sản xuất với nhiều loại mác thép với kích thước độ dày, chiều dài và khổ rộng đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của các cơ sở sản xuất, chế tạo. Những thông tin cơ bản của tấm inox 304 trong bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và chọn lựa.
Mác thép | SUS 304, 304L, 304H |
Tiêu chuẩn | ASTM, AISI, JIS, GB |
Độ dày | 0.8mm |
Khổ rộng | 800mm, 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm |
Chiều dài | 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m, 9m |
Bề mặt | BA, 2B, No.1, No.3, No.4, No.8, HL (Hairline) |
Thương hiệu | Posco, Hyundai, Tisco, Outokumpu, Acerinox, Columbus |
Xuất xứ | Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Đài loan |
Đóng gói | Cán keo, Phủ màng PVC, Đóng kiện, Pallet gỗ |
Gia công | Cắt, chấn, đột theo yêu cầu |
Thành phần hóa học
Bảng thành phần hóa học của inox tấm 304 dày 0.8mm
Thành phần | 304 | 304L | 304H |
Carbon, Max % | 0.08 | 0.03 | 0.1 |
Manganese, Max % | 2 | 2 | 2 |
Phosphorus, Max % | 0.045 | 0.045 | 0.045 |
Sulphur, Max % | 0..03 | 0.03 | 0.03 |
Silicon Max | 0.75 | 0.75 | 0.75 |
Chromium range | 18 – 20 | 18 – 20 | 18 – 20 |
Nickel range | 8.0 – 10.5 | 8.0 – 12 | 8.0 – 10.5 |
Nitrogen Max | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Tính chất cơ học
Bảng tính chất cơ học của inox tấm 304 dày 0.8mm
Tính chất cơ học | 304 | 304L | 304H |
Tensile Min | 75 ksi | 70 ksi | 75 ksi |
Yield Min | 30 ksi | 25 ksi | 30 ksi |
Elongation Min | 40% | 40% | 40% |
Hardness Max | 95 HRB | 95 HRB | 92 HRB |
Ưu điểm của inox tấm 304 dày 0.8mm
Tấm inox 304 dày 0.8mm là một vật liệu chất lượng cao, có nhiều ưu điểm vượt trội, giúp cho sản phẩm được làm từ tấm inox này có tính bền dẻo, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu dưới điều kiện môi trường khắc nghiệt. Có 5 ưu điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn và chống chịu tốt: Nhờ thành phần Crom và Niken cao trong chất liệu inox 304, tấm inox dày 0.8mm không bị rỉ sét, hao mòn hay đổi màu ngay cả khi dưới điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ dàng gia công: Tấm inox 304 dày 0.8mm có độ dày vừa phải, dễ dàng cắt, hàn, uốn và gia công thành nhiều sản phẩm khác nhau. Nhờ vậy, nó trở nên linh hoạt hơn khi người dùng có thể sử dụng cho nhiều mục đích.
- Tính thẩm mỹ cao: Vì có chất liệu inox 304 nên vật liệu này sở hữu bề mặt sáng bóng, trơn và đẹp mắt, tạo nên các sản phẩm có tính thẩm mỹ mang lại giá trị cao cho nhà sản xuất.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Tấm inox 304 dày 0.8mm có khả năng chịu nhiệt cao, không bị biến dạng hay gãy trong quá trình sử dụng nên thường được sử dụng trong chế tạo đồ gia dụng và đồ nội thất.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Inox tấm 304 dễ dàng vệ sinh và bảo trì, giúp cho sản phẩm được làm từ tấm inox này luôn giữ được ngoại hình đẹp và sáng bóng như mới.