Tấm inox 304 dày 4mm là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, trang trí nội thất, sản xuất thiết bị y tế. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa, inox 304 dày 4mm dạng tấm đang là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp. Tìm hiểu thông tin chi tiết, thành phần hóa học, đặc tính cơ học và ứng dụng của tấm inox 304 dày 4mm tại đây.

Chi tiết về tấm inox 304 dày 4mm

Tấm inox 304 dày 4mm có chất liệu inox 304 không gỉ, chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn và có độ bền cao. Tấm inox này ứng dụng linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng, sản xuất, gia công cơ khí, chế tạo máy móc và các thiết bị vật liệu.

Với độ dày 4mm, tấm inox 304 có thể đạt tới độ cứng 201 HB và độ bền kéo 515 PA. Đồng nghĩa với việc nó có tính kháng lực cực tốt và chịu nhiệt cao. Những tính chất này rất lý tưởng cho các loại đồ gia dụng, các loại máy móc công nghiệp.

Ngoài ra, tấm inox 304 dày 4ly cũng được tận dụng tối đa trong lĩnh vực biển quảng cáo và nội thất vì có bề mặt sáng bóng và đẹp mắt góp phần tăng yếu tố thẩm mỹ cho không gian cửa hàng hoặc nhà ở của bạn.

Thông số kỹ thuật tấm inox 304 dày 4mm

Tấm inox 304 dày 4mm được phân loại theo thông số kỹ thuật như loại mác thép sử dụng, tiêu chuẩn chất lượng, kích thước, độ dày, phương pháp gia công và nguồn gốc xuất xứ. Tất cả đều được Inox Thịnh Phát tổng hợp trong bảng thông số kỹ thuật sau:

Mác thép SUS 304, 304L, 304H
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, GB
Độ dày 4mm
Khổ rộng 800mm, 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm
Chiều dài 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m, 9m
Bề mặt BA, 2B, No.1, No.3, No.4, No.8, HL (Hairline)
Thương hiệu Posco, Bahru, Outo Kumpu, Columbus, Hyundai, Tisco, Acerinox
Xuất xứ Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Đài loan
Đóng gói Phủ màng PVC, Cán keo, Pallet gỗ
Gia công Cắt, chấn, đột theo yêu cầu

 

Thành phần hóa học

Bảng thành phần hóa học của inox tấm 304 dày 4mm

Thành phần 304 304L 304H
Carbon, Max % 0.08 0.03 0.1
Manganese, Max % 2 2 2
Phosphorus, Max % 0.045 0.045 0.045
Sulphur, Max % 0..03 0.03 0.03
Silicon Max 0.75 0.75 0.75
Chromium range 18 – 20 18 – 20 18 – 20
Nickel range 8.0 – 10.5 8.0 – 12 8.0 – 10.5
Nitrogen Max 0.1 0.1 0.1

 

Tính chất cơ học

Bảng tính chất cơ học của tấm inox 304 dày 4mm

Tính chất cơ học 304 304L 304H
Tensile Min 75 ksi 70 ksi 75 ksi
Yield Min 30 ksi 25 ksi 30 ksi
Elongation Min 40% 40% 40%
Hardness Max 95 HRB 95 HRB 92 HRB

 

Ưu điểm tấm inox 304 dày 4mm

Bản chất tấm inox 304 dày 4mm sẽ có những ưu điểm nổi bật của chất liệu inox 304 giống những loại tấm inox 304 với độ dày khác. Tuy nhiên, với độ dày 4mm, độ cứng và độ dẻo sẽ có phần khác biệt, kéo theo các ưu điểm khác với các loại khác:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 là loại inox không gỉ và có khả năng chống ăn mòn tốt. Điều này làm cho tấm inox 304 dày 4mm được sử dụng trong các ứng dụng nơi cần chống ăn mòn, như trong công nghiệp hóa chất hoặc dược phẩm.
  • Độ bền cao: Tấm inox 304 4 ly có độ bền cao, chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt, chịu được va đập, chịu được tải trọng lớn.
  • Dễ gia công: Tấm inox 304 dày 4mm có độ dày lớn nên được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, gia công và chế tạo máy móc. Nó cũng dễ dàng để cắt, hàn, uốn và gia công.
  • Thẩm mỹ cao: Inox 304 dày 4mm có bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, giúp tạo ra các sản phẩm thẩm mỹ cao, chẳng hạn như bảng hiệu quảng cáo, tủ kệ, tấm lót sàn và nội thất.
  • Dễ bảo quản và vệ sinh: Chất liệu inox không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân môi trường như oxi hóa, ăn mòn, vết bẩn, nên việc vệ sinh và bảo quản nó là rất đơn giản và dễ dàng.